MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Địa chỉ |
Maps |
Mức lương |
Mức phí |
Yêu cầu |
Đăng ký |
69028 |
Lớp 6: Anh Văn Tích Hợp 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối; CN sắp xếp |
Orchard Parkview Hồng Hà, P9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
69027 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Chiều 2h30- 4h30 |
Đường Số 11, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
69026 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Chiều 2h30- 4h30 |
Đường Số 11, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
69025 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN chiều; T4 Tối (chọn) |
Trường Lưu, Long Trường, Quận 9, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
69024 |
Lớp 5: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Ung Văn Khiêm, P25, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
69023 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Hà Huy Giáp, Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ Đầu tháng 4 dạy |
Đăng ký |
69022 |
Lớp 4: Tiếng Hoa - Căn Bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Chợ KCN Lê Minh Xuân, Võ Hữu Lợi, Lê Minh Xuân, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68936 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 chiều 2h - 4h |
Khu Đô Thị Đầm Trấu, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
69020 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 8h |
Nơ Trang Long, P13, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68813 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 8h |
Đường Số 30, Cát Lái, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ người miền nam |
Đăng ký |
69006 |
Lớp 8: Lý - Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 9h |
Hồ Văn Tư, Trường Thọ, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
69017 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều hoặc tối; T3, 5 Chiều |
Cách Mạng Tháng 8, Thị Trấn Trảng Bom, Đồng Nai |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
69015 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Lê Trọng Tấn, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
69014 |
Lớp 8: Toán - Nâng Cao 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều 5h - 6h30 |
130 Hồng Hà, P9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
69013 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Tối từ 7h trở đi |
Đỗ Thúc Tịnh, P12, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68777 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6, 7 Chiều 5h30 - 7h30 |
Hưng Định 23, Thuận An, Bình Dương |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68725 |
Ôn Thi Đại Học: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Tối 6h -> 9h |
Đường 1B, Võ Văn Vân, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
69012 |
Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối |
Yên Bình, Dương Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
69010 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 tối 7h - 8h30 |
Bà Hom, P13, Quận 6, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
69009 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Đường số 11, KDC Hiệp Thành 3, P. Hiệp Thành, Thủ Dầu 1, Bình Dương |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
69007 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Phố Hoa Lâm, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
68958 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h hoặc 6h30 (chọn) |
Ba Đình, P10, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
69005 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, 7 Tối 6h - 7h30 |
Dương Thị Mười, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
69004 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 5, 7 (chọn) |
Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
69003 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Đường Số 11, Bình Thọ, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
69002 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 Tối , T4 Chiều, CN Sáng (chọn) |
Nguyễn Lộ Trạch, TP.Huế |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
69000 |
Ôn Thi Đại Học: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 , 7 chiều 1h -> 7h tối (chọn) |
Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68999 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chủ nhật sắp xếp |
C/cư Hope- Nguyễn Lam, Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68998 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Lê Thước, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68997 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Lê Thước, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68994 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2 và chiều T7 |
Chung cư CT2B, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68473 |
Lớp 6: Toán - Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Võ Thị Hồng, ấp Chợ, Xã Trung An, Huyện Củ Chi |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68989 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h - 8h |
Gò Xoài, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ , người miền nam |
Đăng ký |
68988 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Chiều 5h30 - 7h30 |
Xóm Tiên, Nguyên Khê, Đông An, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68987 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 chiều hoặc tối |
Nam Hòa, Phước Long A, Quận 9, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68983 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h15 - 8h45 |
Đường Số 16, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68979 |
Lớp 8: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3, 5 (chọn) |
Đường Số 53, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
68977 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 6 |
Chung Cư 1A- 1B, Nguyễn Đình Chiểu, ĐaKao, Quận 1, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68976 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h trở đi |
Phú Định, P16, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68975 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Chiều 3h - 4h30(chọn) |
Tân Khai, P4, Quận 11, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68971 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Chiều |
Chung cư Emerald, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường THCS |
Đăng ký |
68694 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Đường ĐT 744, Ấp Phú Thứ, Xã Phú An, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,160,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68966 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4 |
La Dương, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68284 |
Lớp 6: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 5 |
Ấp 3, Long Hậu, Cần Guộc, Long An |
 |
1,920,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68965 |
Lớp 11: Toán - Nâng cao (HS trường Nguyễn Khuyến) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 8h hoặc 8h30 |
Đường số 9, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ dạy online |
Đăng ký |
68964 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 hoặc T3, 5 Tối 7h30 - 9h |
Đường Số 10, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68962 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều sắp xếp (trừ CN) |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
68961 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4 Tối 6h - 7h30, T7, CN Chiều 2h tối (chọn) |
Hai Bà Trưng, Tân Định, Quận 1, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68305 |
Lớp 8: Toán - Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 8h - 9h30 T2, 3, 6 |
Chung Cư CT6A, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68959 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T2, 6 |
Ngõ 245/66 Tổ 22 ,Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68956 |
Lớp 4: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h trở đi (chọn ) |
C/Cư Hoàng Anh Gia Lai 3, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68951 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h30 - 8h |
Phạm Văn Chiêu, P7, Gò Vấp, TPHCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68950 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 tối; T7, CN chiều |
Nguyễn Giản Thanh, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68949 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối 7h30; CN sáng 9h |
Đường 26/3, Binh Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TPHCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68947 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h30 |
An Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TPHCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam khoa Toán, năm 3, 4 |
Đăng ký |
68946 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4, 6 Tối chọn 2b |
Đỗ Pháp Thuận, P. An Phú, Quận 2, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68945 |
Lớp 8: Toán - Giải Toán trên máy Casio 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 Sau 5h30 hoặc CN sau 11h |
Lê Văn Sỹ, P14, Quận 3, TPHCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68944 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều từ 5h |
Đống Đa, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68941 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h - 7h |
Giang Văn Minh, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68940 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 5h30 trở đi |
Cây Da Xề, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68935 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối |
Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Quận 9, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68933 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
KDC Vĩnh Lộc B, Đường 3A, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Bách Khoa |
Đăng ký |
68856 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 tối 6h - 7h30 |
Đường Tam Đông 12, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68928 |
Lớp 9: Toán - (Luyện trường Phan Châu Trinh) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối , CN Sáng |
Đặng Thùy Trâm, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68927 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Khu 918 Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68925 |
Lớp 11: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h30 - 7h T3, 4, 5, 6 ( chọn ) |
Nguyễn Hữu Trí, Tân Túc, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68924 |
Lớp 11: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h30 - 7h T3, 4, 5, 6 ( chọn ) |
Nguyễn Hữu Trí, Tân Túc, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68922 |
Lớp 11: Hóa - (dạy nâng cao) 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5 chiều 4h - 6h (chọn) |
Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
68921 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Trần Thị Cờ, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68920 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h |
Đường Số 10, Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68919 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Đường Số 8, Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
68916 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3, 4, 5; CN Sắp xếp |
Chung Cư Thủy Lợi, Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68915 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5; CN Sắp xếp |
Chung Cư Thủy Lợi, Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68586 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h;Sáng T7 (chọn) |
Ấp 4, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
68913 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Chiến Thắng, P9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Người miền tây |
Đăng ký |
68910 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h30 |
Đường Số 24, Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68903 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Gia Quất, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68584 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4, 6 |
Trường Sa, P17, Bình Thạnh, TPHCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68896 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T3, 6 |
Ngõ 89 Lạc Long Quân, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68894 |
Lớp 5: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4, 6 chiều 5h30 - 7h |
Chung Cư Richstar, Hòa Bình, Hiệp Tân, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68892 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Chiều 5h30 - 7h30 |
Thôn An Tây, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68889 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h30 - 8h(chọn) |
The Park Residence, 12 Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè , TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68887 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h30 |
Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68886 |
Lớp 10: Anh Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Ngõ 5 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ giao tiếp tốt |
Đăng ký |
68885 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3; CN chiều hoặc tối (chọn) |
Đường Số 8, Trường Thọ, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68884 |
Lớp 5: Toán - Văn - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 6 Tối 7h - 9h |
Mạc Đăng Doanh, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68882 |
Lớp 7: Văn - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 4h - 6h chọn 2b |
Phan Thị Nể, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
960,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68881 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h hoặc 5h30 |
Chung Cư Capital, Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư Phạm |
Đăng ký |
68877 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Mỹ Phước 1, Đường Bến Tranh, Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68873 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Chiều 5h30 - 7h |
Đường số 18, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68871 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 Tối 7h30;T7 sáng sau 9h hoặc T4 Tối 7h30; CN chiều 2h |
Thoại Ngọc Hầu, Q. Tân Phú, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Đứng lớp |
Đăng ký |
68868 |
Lớp 9: Toán - Khoa Học Tự Nhiên - (chủ yếu Toán) 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 chiều hoặc tối |
Nam Hòa, Phước Long A, Quận 9, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68860 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán - Online 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 Sáng 8h - 10h và chiều 3h - 5h |
ĐT7A, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương (Gần Chợ Bến Cát) |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
68598 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h - 7h30 |
Tạ Quang Bửu, P5, Quận 8, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68855 |
Lớp 4: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều 1h30 - 3h |
92 Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường tiểu học hoặc dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
68854 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 chiều 5h30 - 7h |
Đường Khánh Bình 48, Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
3,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68852 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6, 7 Tối từ 7h30(chọn 2b) |
An Bình, P5, Quận 5, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
68843 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối; T7,CN sắp xếp |
Ngõ 254 Minh Khai, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68841 |
Lớp 3: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, CN |
Ngõ 179 Phố Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68544 |
Lớp 11: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 HS rảnh Chiều 2h -> Tối |
Quốc Lộ 22, Tân Phú Trung, Củ Chi, TP.HCM(gần Bệnh Viện Xuyên Á) |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ đang dạy PTTH |
Đăng ký |
68833 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán - Online 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 Sáng 8h - > 10h và chiều 3h -> 5h |
ĐT7A, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương (Gần Chợ Bến Cát) |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
68818 |
Lớp 9: Sinh - Ôn Thi Chuyên Sinh 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Cần Đước, Long An |
 |
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy online |
Đăng ký |
68817 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Đường Số 5, An Chu, Bắc Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68816 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Đường Số 5, An Chu, Bắc Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66953 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h - 8h |
Lạc Long Quân, P3, Quận 11, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68084 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5,Tối 6h30 - 8h30 chọn 2b |
Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7 |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67906 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 5 Tối 6h - 7h30 |
Phan Chu Trinh, P2, Vũng Tàu |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ DẠY ONLINE; GV dạy ở trường THPT |
Đăng ký |
68600 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 Tối 7h30 hoặc 8h, T7 chiều 4h trở đi |
Đồng Xoài, P13, Tân Bình, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ đang dạy khối 12 |
Đăng ký |
68668 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h30 trở đi |
Bùi Thị Xuân, P1, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68810 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Trần Quốc Toản, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68809 |
Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h; T7 sáng 9h |
Nguyễn Nhữ Lãm, P. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú, TPHCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ giọng miền nam |
Đăng ký |
67899 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối |
Đồ Chiểu, P1, TP. Vũng Tàu |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68801 |
Lớp 8: Toán - HS trường Lê Thánh Tông, Q Tân Phú) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 tối 6h30 - 8h |
Đường Tân Thới Nhất 17, Tân Thới Nhất, Q12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68800 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4, 6, 7 Chiều 5h30 - 7h (chọn) |
Đường ĐX 138, Tân An, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ 25/3 dạy |
Đăng ký |
68799 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4, 6, 7 Chiều 5h30 - 7h (chọn) |
Đường ĐX 138, Tân An, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ 25/3 dạy |
Đăng ký |
68642 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h30 - 8h(chọn) |
The Park Residence, 12 Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè , TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68688 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5, 6 tối 5h30 - 7h30; Chiều T7, CN (chọn) |
Trần Quang Khải, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68793 |
Lớp 8: Toán - Văn - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4 Tối 7h - 9h |
Bùi Hữu Nghĩa, Bình Thủy, Cần Thơ |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68791 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 (chọn) |
Nơ Trang Long, P7, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68790 |
Lớp Lá + Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 - 7h (chọn) |
Bác Ái, Tân Thành, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ GV tiểu học, giọng nói miền nam |
Đăng ký |
68788 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Chung cư Picity- Đường Thạnh Xuân 13, Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68785 |
Lớp 6: Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h30 - 7h |
Đường 1A, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
4,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68782 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4 và Sáng T7 |
Đường Số 19, An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
68779 |
Lớp 7: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4, 5 Tối 7h - 9h |
Phùng Hưng, Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68775 |
Lớp 8: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Phố Lương Khánh Thiện, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68774 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5, 6 Tối 7h - 9h |
Tổ 27, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
68768 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 5 |
Lô TT16, Khu Đô Thị Văn Phú, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68450 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T7 |
Dân Tộc, Tân Thành, Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ : đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
68758 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối |
Chung Cư Silver Sea Tower, Ba Cu, TP. Vũng Tàu |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68757 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h - 7h30 T2, 4, 6 (chọn) |
Chung Cư Quân Đội, P7, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy khối 4,5 |
Đăng ký |
68752 |
Lớp 3: Anh Văn Tích Hợp - Dạy HS trường Quốc Tế SNA 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3, 4 |
Dương Tử Giang, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ giỏi anh văn |
Đăng ký |
68750 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Chiều 2h - 4h |
Nguyễn Trãi, P7, Quận 5, TP.HCM |
 |
1,920,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68749 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Tối 6h - 8h, T4, 6 Tối 8h - 10h (chọn) |
Phan Chu Trinh, P2, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68582 |
Lớp 3: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Cồn Dầu 23, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68739 |
Lớp 9: Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 9h |
Đường Số 6, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TPHCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68729 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h hoặc 7h30 |
Bình Chuẩn 09, Thuận An, Bình Dương |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68724 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng trừ CN hoặc Tối T2, 4, 5 (chọn) |
Ngõ 299 Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam Khoa anh |
Đăng ký |
68721 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 tối 6h-> 9h; CN chiều 3h |
Ấp Hậu Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68719 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3, 5, 6 (chọn 2b) |
Tự Do, Hiệp Phú, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68716 |
Lớp 7: Toán - Nâng Cao 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7 |
Hùng Vương, P1, Quận 10, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68708 |
Lớp 3: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Sắp xếp hoặc các buổi tối (chọn) |
Hoàng Văn Thái, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ khoa anh |
Đăng ký |
68707 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 Tối 6h15 - 7h45 |
Toà Bahamas - Đảo Kim Cương, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68701 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 6h trở đi(chọn) |
Tân Kỳ Tân Quý, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ dạy trường, giọng miền nam |
Đăng ký |
68698 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h - 8h30 |
Nơ Trang Long, P13, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy toán trường THCS, dưới 30 tuổi |
Đăng ký |
68696 |
Lớp 11: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Các buổi Tối hoặc T7, CN sắp xếp |
Thiên Đường Bảo Sơn, Hoài Đức, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68695 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Các buổi Tối hoặc T7, CN sắp xếp |
Thiên Đường Bảo Sơn, Hoài Đức, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68690 |
Dạy HS nữ 17 tuổi: Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 chiều 4h - 6h |
Ấp Tân Điền, Long Thượng, Cần Giuộc, Long An |
 |
2,880,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68689 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4, 6, 7 Tối từ 5h trở đi (chọn) |
Nguyễn Chí Thanh, Phước Nguyên, Bà Rịa Vũng Tàu |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68687 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h30 - 9h |
Đường Số 2- Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ 30t -> 40t |
Đăng ký |
68682 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 6 |
Gò Xoài, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68532 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Mỹ Phước 1, Đường Bến Tranh, Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68667 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 tối 6h30 - 8h |
Đường TA 13, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên toán dạy trường THCS |
Đăng ký |
68664 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4, 5, 6 Tối 7h30 - 9h30; T7, CN Sáng 9h - 11h(chọn) |
Ngô Quyền, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68661 |
Lớp 12: Vẽ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 4, 6 ; Sáng T7(chọn) |
Thống Nhất, Tân Thành, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68656 |
Lớp 7: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3, 5, 6 (chọn 2b) |
Tự Do, Hiệp Phú, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68637 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Chiều 2h trở đi |
Đường Số 11, Bắc Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68424 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 Tối 6h - 8h; T7 chiều 4h - 6h |
Đường ĐT7, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68646 |
Lớp 7: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 tối 7h - 8h30; T5 Chiều 5h30 - 7h |
Bùi Tư Toàn, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm Toán năm 3 trở lên |
Đăng ký |
68645 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68546 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 tối 6h-> 9h; CN chiều 3h |
Ấp Hậu Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68632 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 chiều, CN Sáng hoặc Chiều |
Khu Vực Thới Ngươn B, Ô Môn, Cần Thơ |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
68613 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Trần Thị Cờ, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68627 |
Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T,3, 5, 7 Tối 7h - 8h30 |
Chung Cư Khang Gia, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên ngành toán |
Đăng ký |
68625 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Tỉnh lộ 15, Ấp Bến Mương, An Nhơn Tây, Củ Chi |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68624 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng Trừ T6 |
Hải Phòng, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68623 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng Trừ T6 |
Hải Phòng, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68491 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h - 7h30 T2, 4, 6 (chọn) |
Chung Cư Quân Đội, P7, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy khối 4,5 |
Đăng ký |
68621 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3, 5 (chọn 1b) |
Đường 9B, KDC Gia Hòa, Phước Long B, Quận 9, TPHCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68620 |
Lớp 6: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3, 5 (chọn 1b) |
Đường 9B, KDC Gia Hòa, Phước Long B, Quận 9, TPHCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
68283 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 6 Chiều 3h - 5h |
Nguyễn Khánh Toàn, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68547 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6, CN Tối 6h - 8h |
Lâm Văn Bền, Tân Kiểng, Quận 7, TPHCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Năm 2 trở lên |
Đăng ký |
68604 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Tối 7h30 - 9h30,T6 Tối 6h - 8h, T7 Sáng 9h - 11h |
C/Cư HAPPY STAR - Mai Chí Thọ, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68599 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 chiều 5h30 hoặc 6h |
Đường Tân Xuân 2, Xã Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
68592 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 6 |
Nguyễn Triệu Luật, Tân Tạo, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68590 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ngách 2/7, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68356 |
Lớp 10: Toán - Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 8h |
Chung Cư Phú Mỹ, Quận 7,TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68579 |
Lớp 10: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng trừ T4, 7 |
Trương Xuân Nam, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68578 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng trừ T4, 7 |
Trương Xuân Nam, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68492 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, CN chiều 5h - 6h30, T7 sáng hoặc chiều |
Nguyễn Hàm Ninh, Hòa Phước, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
68567 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 chiều 2h30, T5 chiều 3h(chọn) |
Hùng Vương, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
960,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68566 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 chiều 2h30, T5 chiều 3h(chọn) |
Hùng Vương, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
960,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68562 |
Lớp 9: Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 9h |
Đường Số 6, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TPHCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68559 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68548 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5 Chiều 5h30 - 7h30 |
Phạm Văn Tráng, P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68543 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Đoàn Nguyễn Tuấn, Cần Giuộc, Long An(Cách chợ Hưng Long 1,5km) |
 |
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ khá tiếng anh |
Đăng ký |
68540 |
Lớp 8: Văn - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Bùi Tư Toàn, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
68538 |
Lớp 6: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 chiều 4h - 5h30 |
C/Cư Moscow Tower- Đường Tân Thới Nhất 17, Tân Thới Nhất, Quấn 12, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy văn trường THCS |
Đăng ký |
68288 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 Tối 7h - 8h30 |
Đường Số 12, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68017 |
Lớp 6 + Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 chiều 5h30 - 7h, CN Chiều 4h30 - 6h |
Nguyễn Tuyển, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68530 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 chiều 5h -> tối |
Nghĩa Hưng, P6, Tân Bình, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
68529 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 7, CN (chọn 2b) |
Đường TL29, Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68523 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h30 - 8h30 T2 -> T6 (chọn) |
Đường Số 20, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ sư phạm năm 4 trở lên |
Đăng ký |
68521 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T7 |
Chung cư An Quý Hưng, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67847 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h30 hoặc 7h |
Lê Văn Sỹ, P1, Q. Tân Bình, TPHCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên ngành toán |
Đăng ký |
68490 |
Lớp 1 + Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Đường DB4, Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68485 |
Lớp 3: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h - 9h |
Khu Bàu Cá, An Phước, Long Thành, Đồng Nai (Gần Điện Lực) |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68482 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 5 |
Lô TT16, Khu Đô Thị Văn Phú, Hà Đông, Hà Nội |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68474 |
Lớp 11: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 HS rảnh Chiều 2h -> Tối |
Quốc Lộ 22, Tân Phú Trung, Củ Chi, TP.HCM(gần Bệnh Viện Xuyên Á) |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ đang dạy PTTH |
Đăng ký |
68465 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 hoặc 6h |
Nguyễn Duy Trinh, Long Trường, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
68464 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên - (Dạy Song Ngữ Trường Việt Úc) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h30 - 8h |
Đường Số 8, Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM |
 |
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68142 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 6 Tối 6h - 8h |
Nguyễn Đức Cảnh, Phú Mỹ Hưng, Q7, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
68455 |
Lớp Chồi: Toán - Tiếng Việt - Vẽ - Kỹ Năng Sống 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h trở đi |
Đoàn Nguyễn Tuấn, Hưng Long, Bình Chánh, TP.HCM(Gần Chợ Hưng Long) |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ Mầm Non |
Đăng ký |
68454 |
Lớp Chồi: Toán - Tiếng Việt - Vẽ - Kỹ Năng Sống 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Chiều 5h trở đi |
Đoàn Nguyễn Tuấn, Hưng Long, Bình Chánh, TP.HCM(Gần Chợ Hưng Long) |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ Mầm Non |
Đăng ký |
68453 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Chiều 5h- 7h; T2, 3, 5, 6 tối 6h - 8h |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68449 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, CN tối 6h - 8h |
Cách Mạng Tháng 8, Bà Rịa Vũng Tàu(gần nhà thờ Chánh Tòa) |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68253 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ngã Tư Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68422 |
Lớp 3: Toán - Nâng cao Thi Trần Đại Nghĩa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 Chiều, CN Sắp Xếp |
C/cư Lan Phương Plaza, Tam Bình, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68417 |
Lớp 6: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Tecco Garden, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68261 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 8h |
Đường Số 10, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68412 |
Lớp 6 + Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h30 - 9h |
Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Mai, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68408 |
Lớp 10: Tiếng Anh - luyện ielts 6.0 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2 -> T6 chọn 1b và T7, CN chiều 4h trở đi chọn 1b |
Ngô Đức Kế, P12, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dưới 30 tuổi |
Đăng ký |
68403 |
Lớp 8: Văn - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Bùi Tư Toàn, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
68401 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, 7 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Hữu Dật, Tây Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
68397 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68395 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều hoặc Tối (trừ T7, CN) |
Chu Văn An, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68384 |
Ôn Thi Đại Học: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Đường 70, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
68383 |
Ôn Thi Đại Học: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Đường 70, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
68382 |
Ôn Thi Đại Học: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Đường 70, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
68371 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h trở đi T3, 5, CN (chọn) |
Đường ĐT 42, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68361 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 8h |
Trương Quốc Dung, P10, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68359 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Trần Thị Cờ, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68357 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 9h |
Hà Huy Giáp, Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ khoa anh hoặc có ielts 6.5 |
Đăng ký |
68354 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 tối 6h - 8h , T7 chiều 4h hoặc 5h |
Dương Quảng Hàm, P6, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68352 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Sắp Xếp |
Phố Gia Khảm, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68350 |
Lớp 10: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Thứ 7 trưa 10h - 12h |
Lưu Đình Lễ, An Khánh, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68344 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h30 - 9h (chọn) |
Tân Thới Hiệp 21, Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
68341 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
C/Cư Green Town- Đường Số 3, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68318 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Chung Cư C4 Làng Quốc Tế Thăng Long, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ khá anh văn |
Đăng ký |
68316 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Cầu Tó, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68216 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng |
Đường số 7, KP Bình Đường 2, An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68097 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Đình Chiểu, P4, Quận 3, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ trên 30 tuổi |
Đăng ký |
68294 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN sáng 9h - 11h |
Bùi Thị Xuân, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68291 |
Lớp 2: Tiếng Việt - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 6 Tối 7h - 9h |
Lạc Long Quân, P9, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ sư phạm anh năm 3 |
Đăng ký |
68223 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Phạm Thế Hiển, P2, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68287 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Vinhomes Green Bay Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68168 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Chiều 5h30 - 7h30 |
Xóm Tiên, Nguyên Khê, Đông An, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68271 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Bà Hom, P13, Quận 6, TP.HCM |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67759 |
Lớp 6: Toán - Văn - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Lạc Long Quân, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68047 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h30 - 9h30 |
Hoàng Tăng Bí, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ năm 3, 4 |
Đăng ký |
68259 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - Rèn Chữ - (Báo Bài) 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Yersin, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68257 |
Ngoại Ngữ: Luyện B2 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4, 6 |
Lạc Long Quân, P3, Q11, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam phát âm chuẩn |
Đăng ký |
67801 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối |
Ngõ 8, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68250 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối 7h - 9h |
Bùi Dương Lịch, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm ;Người miền nam; đầu tháng 3 dạy |
Đăng ký |
67793 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67262 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h30; T7, CN Chiều 3h, 4h (chọn) |
Đường Số 5, Linh Tây, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
68100 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 6 Tối 7h - 9h |
Đường Số 5, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68244 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Lý 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 7 Chiều 1h30 - 3h, T3 chiều 1h30 hoặc 3h |
Nguyễn Tất Thành, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68243 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Chiều sau 5h |
Phạm Văn Hai, Phường 3, Q. Tân Bình, TPHCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ năm 2, 3 |
Đăng ký |
68240 |
Lớp 7: Văn - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 4h - 6h chọn 2b |
Phan Thị Nể, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
960,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68237 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 Chiều 4h -> 6h30; CN cả ngày |
Bình Quới, P28, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68227 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 chiều 5h30 - 7h |
C/Cư Đức Khải - Phạm Hữu Lầu, Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68213 |
Lớp 10: Tiếng Pháp - Căn Bản 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Chiều |
Chung Cư An Lộc 1, An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68212 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4 |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
68210 |
Lớp 8: Toán - Văn - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4 Tối 7h - 9h |
Bùi Hữu Nghĩa, Bình Thủy, Cần Thơ |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68208 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Tối, T7 Sáng, Chiều, CN sắp xếp |
Âu Cơ, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68204 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 chiều 5h -> tối |
Đường Số 6, Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68201 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 Sáng 8h - 10h, T7, CN chiều 3h - 5h |
ĐT7A, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương (Gần Chợ Bến Cát) |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68198 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Chế Lan Viên, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ khá tiếng anh |
Đăng ký |
68195 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h30 - 9h30 |
564 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68194 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h30 - 8h |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68190 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4, 6, CN |
Vinhomes Smart City Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68187 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ngõ Phất Lộc, Hoàng Kiếm, Hà Nội, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68184 |
Lớp 11: Toán - (HS trường Nguyễn Thượng Hiền) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 tối 6h - 7h30 |
Chung Cư Đông Hưng 1, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường THPT |
Đăng ký |
68162 |
Lớp 8: Toán - Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Ngô Quyền, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
960,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68159 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Nguyễn Văn Cừ, Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68156 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h hoặc 7h30 |
Đường N21, Thị Trấn Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương(gần trường THCS Bàu Bàng(mới)) |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68150 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 2h - 4h |
Xuyên Phước Cơ, Phước Bửu, Xuyên Mộc, Vũng Tàu |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68148 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 2h - 4h |
Xuyên Phước Cơ, Phước Bửu, Xuyên Mộc, Vũng Tàu |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68147 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 2h - 4h |
Xuyên Phước Cơ, Phước Bửu, Xuyên Mộc, Vũng Tàu |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68114 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Tối 6h hoặc 6h30 |
Nguyễn Lương Bằng, Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,920,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ sư phạm tiểu học |
Đăng ký |
68111 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4, 5, 6(chọn 2b) |
Đường L13, Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
68107 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 chiều 5h30; T7 cả ngày, CN sáng hoặc chiều(chọn 2b) |
Trường Chinh, Hòa An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67961 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h30 - 9h30 |
Hồng Bàng, P16, Quận 11, TPHCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ giọng dễ nghe |
Đăng ký |
68102 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, CN Tối 7h30 - 9h30 |
Phố Cầu Bây, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68096 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn Tích Hợp - (Báo Bài) 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h - 8h |
Vĩnh Phú 30, Thuận An, Bình Dương |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68089 |
Lớp 5: Tiếng Anh - Ôn Thi Flyer 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2->T6 Tối sau 7h (chọn 2b) |
Lê Văn Thọ, Phường 9, Q. gò vấp, TPHCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ đang dạy ở trường |
Đăng ký |
67973 |
Lớp 8: Anh Văn Tích Hợp 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 Tối 6h - 8h |
Phan Văn Hớn, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM |
 |
900,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68086 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Nguyễn Văn Trỗi, P12, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ phát âm chuẩn |
Đăng ký |
67732 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 7, CN (chọn 2b) |
Đường TL29, Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68018 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Đoàn Nguyễn Tuấn, Cần Giuộc, Long An(Cách chợ Hưng Long 1,5km) |
 |
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ khá tiếng anh |
Đăng ký |
68063 |
Lớp 7: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 4h - 6h (Trừ T3, 4) |
Túy Loan 4, Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68058 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng 10h - 12h (chọn ) |
Đường Số 6, Long Trường, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68056 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 8h |
Thạnh Lộc 29, P. Thạnh Lộc, Quận 12, TPHCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68042 |
Lớp 7: Toán - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối các ngày |
97 Trần Bình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68041 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng (trừ T3) |
ngõ 8 Từ Hoa, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68039 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 tối 7h30 - 9h; T7, CN sắp xếp |
KDC Bình Điền- Đường Số 8, P7, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68038 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối |
Lũy Bán Bích, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67326 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều sau 5h |
Khu Phố An Lợi, Đường D5, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
68022 |
Lớp 7: Kèm Báo Bài 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Tối 6h - 8h |
Đường 360, Tân An Hội, Củ Chi, TPHCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
68008 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều hoặc tối |
C/Cư Viện 103 - Nguyễn Khuyến, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
68006 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Sáng 10h - 12h |
Đường Số 6, Long Trường, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67884 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, T4 tối 6h - 9h (1b = 180 phút ) |
Nguyễn Thị Minh Khai, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67996 |
Lớp 9: Toán - (Ôn Thi Cấp Thành Phố) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h -> 9h30 (trừ T2, 4) |
Hoà Hiệp, P4, Tân Bình, TP.HCM |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67994 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h30 - 8h |
An Dương Vương, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67992 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 6 Tối 6h - 8h |
1 Trần Văn Danh, Phường 12, Q. Tân Bình, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67712 |
Lớp 1 + Lớp 5: Tiếng Anh - Luyện Ket 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 8h |
Chung Cư Sunrise Riverside, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67991 |
Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h30 - 8h |
Xa Lộ Hà Nội, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam chuyên ngành toán |
Đăng ký |
67990 |
Lớp 2: Tiếng Anh Giao Tiếp 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h30 - 9h |
Liên Khu 2-5, Bình Trị Đông, Bình Tân, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67841 |
Lớp 6: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 chiều 4h - 5h30 |
C/Cư Moscow Tower- Đường Tân Thới Nhất 17, Tân Thới Nhất, Quấn 12, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy văn trường THCS |
Đăng ký |
67985 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 7h , CN Sáng 10h |
Nguyễn Trọng Tuyển, P1, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
67977 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối |
chung cư Victoria, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67976 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 2h (trừ T3, 7) |
Bát Khối, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67967 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Cẩm Toại Đông, Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67964 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 - > T6 chiều 5h hoăc 5h30 |
Phan Quang Định, Hòa Sơn, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67959 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ngõ 463 An Dương Vương, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ khoa anh hoặc có chứng chỉ ielts |
Đăng ký |
67957 |
Lớp 8: Kèm Các Môn 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Tối 6h30 - 8h30 |
Trần Xuân Soạn, Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ năm 2 trở lên |
Đăng ký |
67954 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 Chiều 5h30 - 7h |
Nguyễn Văn Bứa, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67583 |
Lớp 12: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, CN Chiều 2h30 - 4h |
Nguyễn Văn Bứa, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67565 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, CN Chiều 3h - 4h30 |
Cách Mạng Tháng 8, Phước Trung, TP Bà Rịa |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67944 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h30 - 7h |
Mậu Lương, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67940 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T5 |
Bình Vọng, Văn Bình, Thường Tín, Hà Nội |
 |
680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67922 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 |
khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67916 |
Lớp 6: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T3, 6 |
Lê Bình, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67915 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 chiều, tối; T4, 6 tối sau 7h; T7, CN sắp xếp trước 5h |
Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67905 |
Lớp 6: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều (trừ T2, 4) hoặc tối |
Đường 27 tháng 4, P. Phước Trung, Bà Rịa-Vũng Tàu |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67901 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6, CN Tối 7h - 9h |
Ngõ 67, Đường Văn Cao, Ba Đình, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
67900 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, CN Tối 7h - 8h30 |
Ngõ 67, Đường Văn Cao, Ba Đình, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67893 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h trở đi |
Trần Phú, TP. Huế |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67892 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Phố Giáp Nhị, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67890 |
Lớp 12: Hóa - Đánh giá năng lực 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 tối 7h - 9h |
Huỳnh Tấn Phát, Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67888 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4, 6 (chọn ) |
Chung Cư Gia Hòa, Phước Long B, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67885 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 Sáng 8h - 10h, T7, CN chiều 3h - 5h |
ĐT7A, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương (Gần Chợ Bến Cát) |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67773 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Thôn Phú Sơn 3, Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng (gần Công An Xã) |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67882 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng 9h - 10h30 |
Đường số 7, KP Bình Đường 2, An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67872 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Võ Văn Kiệt, Cầu Kho, Quận 1, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67867 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Tối 7h - 9h, CN Sáng 8h - 10h |
Hiệp Nhất, Phường 4, Q. Tân Bình, TPHCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Sư phạm anh |
Đăng ký |
67604 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Chiều, CN Sáng |
Đường Thanh Vinh 15, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67859 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Đường D3, Khu Dân Cư Hưng Việt, Long Tâm, Bà Rịa Vũng Tàu |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67848 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 chiều 5h30 - 7h30, CN Tối 7h30 - 9h30 |
Đường Số 15, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67504 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h30 - 9h |
Nguyễn Sỹ Sách, P15, Q. Tân Bình, TPHCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67837 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4 tối; T7 chiều; CN sắp xếp(chọn) |
Đường 26/3, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67689 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 Sáng 8h30 - 10h, T3, 5 Tối 6h15 - 7h45(chọn) |
Đường Đông Hưng Thuận 42, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy toán trường thcs |
Đăng ký |
67834 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T5, 7 |
Tổ 19, Khu Phố 2, Phường Tân Định, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương. |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67213 |
Lớp 7: Kèm Báo Bài Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 2h - 4h |
Quốc Lộ 51, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai(gần Thiền Viện Thường Chiếu) |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67191 |
Lớp 2 + Lớp 5: Đàn Piano - Căn bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, 7 chiều 2h30 hoặc 3h |
Tân Kỳ Tân Quý, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67823 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 8h30 |
Đường DL 14, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67809 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6, 7, CN Tối (chọn 2b) |
Hà Huy Tập, Yên Viên, huyện Gia Lâm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67797 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 chiều 5h30 hoặc 6h |
Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1- Đường Số 9, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67644 |
Lớp 9: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 chiều 2h30, T5 chiều 3h |
Hùng Vương, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66803 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T5 |
Bình Vọng, Văn Bình, Thường Tín, Hà Nội |
 |
680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67781 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp xếp |
Đường 88, Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ ĐH Y Dược; Y Phạm Ngọc Thạch |
Đăng ký |
67769 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối ; T7, CN Sắp xếp |
Nguyễn Xiển, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67758 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều |
Chung cư Jamona, Đào Trí, P. Phú Thuận, Quận 7, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66869 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ngõ 256 Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67609 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 7 Chiều 2h30 - 4h |
Chung Cư Topaz Elite, P4, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67706 |
Lớp 4: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 Sáng 10h - 11h30 |
Tân Phước Khánh 16, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
900,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ chuyên ngành toán |
Đăng ký |
67624 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 chiều sau 2h30, T7 Sáng, CN chiều 4h30 - 6h (chọn) |
Hồng Hà, P2, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67522 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5 Tối (chọn) |
Phạm Văn Hai, P3, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67701 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Chiều 5h30 - 7h30 |
Đường 464, Trung An, Củ Chi,TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67446 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h - 8h30 or 7h30 - 9h |
Nguyễn Hữu Thọ, Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ ngoài 30 tuổi |
Đăng ký |
67700 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6, 7 Tối 6h - 8h |
Ngõ 202 Đường Quyết Thắng, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67699 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30 |
NE2 DE1 Thới Hoà, Bến Cát BD, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ giọng miền nam |
Đăng ký |
67579 |
Lớp 7: Toán - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Chiều sau 3h |
Tổ 3, thôn La Bông, Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
960,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67668 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 hoặc T5 Tối |
Xóm Chợ, Thôn Đa Phúc, Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội |
 |
300,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67667 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 hoặc T5 Tối |
Xóm Chợ, Thôn Đa Phúc, Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội |
 |
300,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67664 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Đặng Vũ Hỷ, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67654 |
Lớp 7: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 1h; T3, 5 , 7 chiều hoặc tối |
Lý Thái Tổ, Nhơn Trạch, Đồng Nai(gần chợ Đại Phước) |
 |
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67506 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h - 6h30(trừ T7, CN) |
Nguyễn Duy Trinh, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
2,640,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67628 |
Căn Bản: Tiếng Pháp 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng 10h - 11h30 |
Nguyễn Trường Tộ, P13, Quận 4, TPHCM |
 |
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67616 |
Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4 tối 7h - 9h |
C/Cư ICID Complex- Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67615 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T5 tối 7h - 9h |
C/Cư ICID Complex- Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67606 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 chiều 5h trở đi |
Đường Liên Xã, Tân Kim, Cần Giuộc, Long An(Gần chùa Bà Hai) |
 |
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67603 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Ấp Phước Trinh, Tân An, Long Đất, Bà Rịa |
 |
2,160,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67602 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Thị Định, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67598 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 7 Tối |
Khu 6, Gio Hạ, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
 |
2,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66564 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Nguyễn Thị Sáng, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dưới 40 tuổi |
Đăng ký |
67592 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Chiều 5h30 - 7h |
KDC Nam Long - Đường D3, Phước Long B, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67582 |
Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Tân Phước Khánh 12, Kp Khánh Hội, Thị Xã Tân Uyên, Bình Dương |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67040 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2->T7 Tối 7h - 8h30 (chọn 3b) |
Đường số 39, P. Bình Trưng Tây, TP.Thủ Đức |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên ngành KHTN |
Đăng ký |
67039 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2->T7 Tối 7h - 8h30 (chọn 3b) |
Đường số 39, P. Bình Trưng Tây, TP.Thủ Đức |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên ngành toán |
Đăng ký |
66945 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T4, 7 |
Khu Phố Phan Bội Châu, Giầu Dây, Thống Nhất, Đồng Nai |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67104 |
Lớp 7: Kèm theo thời khóa biểu 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2-> T6 Tối 7h - 9h |
Mê Linh, Hòa Hiệp, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66923 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h30 |
Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67540 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều |
Đường số 9, Khu A, KDC Hồng Phát, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ |
 |
1,760,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66699 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Tổ 4, Ấp 5, An Phước, Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67538 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối (trừ T3, 7) |
Đỗ Nhuận, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67528 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4, 5, 6 Tối 6h30 - 8h chọn 1b |
CT5, DN1, Trần Hữu Dực, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67515 |
Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 Chiều 5h - 7h |
Ấp 7D, Đường 7B, Xã Mỹ Yên, Bến Lức, Long An |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67488 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5, 7 Tối |
Phạm Tu, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67486 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h30 - 9h |
Đường Số 2- Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ 30t -> 40t |
Đăng ký |
67381 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h - 6h30 |
Nguyễn Đình Thi, An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67168 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5, 6 Tối 7h - 8h30 |
Trường Sa, P12, Quận 3, TPHCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ GV tiểu học |
Đăng ký |
67458 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Vinhomes smart city, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67449 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h - 7h30 |
Tỉnh Lộ 2, Phước Vĩnh An, Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67313 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 hoặc 8h |
C/Cư Prosper Plaza, Phan Văn Hớn, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM |
 |
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67024 |
Lớp 10: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 chiều 5h30 - 7h |
C/Cư 24A-B Đường D5, P25, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường THPT |
Đăng ký |
66839 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 5h30 - 7h30 |
Đoàn Nguyễn Tuấn, Hưng Long, Bình Chánh, TP.HCM(gần chợ Hưng Long) |
 |
2,300,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67143 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 chiều, tối; T4, 6 tối sau 7h; T7, CN sắp xếp trước 5h |
Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67424 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 7 Chiều 5h30 - 7h |
Khu Dân Cư Lan Anh 4, Hương Lộ 2, Hòa Long, Bà Rịa Vũng Tàu |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67418 |
Lớp 7: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 7h - 8h30, T7 Chiều 3h - 4h30 |
Lê Văn Thọ, P9, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy THCS |
Đăng ký |
67064 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối trừ T3, 5 |
Trần Văn Mười, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Dạy nâng cao |
Đăng ký |
66769 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 7h - 8h30 |
Hạ Long, Phường 2, Vũng Tàu |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66520 |
Lớp 7: Tiếng Anh - LUYỆN PET 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 tối 7h - 8h30 |
C/Cư Melody Residences - Âu Cơ, Tân Sơn Nhì, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67389 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4, 6 tối; T7, CN sắp xếp(chọn) |
Hà Duy Phiên, Bình Mỹ, Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66712 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66711 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 7h30 |
Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67069 |
Lớp 6: Toán - (HS Lê Thánh Tông) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h30 - 9h |
Đông Hưng Thuận 40, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP. HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên môn toán |
Đăng ký |
67376 |
Lớp 12: Toán - Luyện đề thi ĐGNL Toán logic 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối |
C/cư 9 View, Phước Long B, Quận 9, TPHCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67372 |
Lớp 2: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối |
Đường Số 11, P11, Quận 6, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Sư phạm toán |
Đăng ký |
67371 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối ; T7, CN Sắp xếp |
Nguyễn Xiển, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67348 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - (Báo Bài) 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5, CN Tối 6h45 - 8h45 |
Đường D29, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67347 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Âu Cơ, Hòa Sơn, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67343 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4 Tối; T7 chiều, tối; CN sắp xếp chọn 2b |
Đường 26/3, P. Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TPHCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67287 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67286 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67276 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - (Báo Bài) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 chiều 5h - > 7h |
Bình Quới, P28, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ GV chuyên SP Toán hoặc SP tiểu học |
Đăng ký |
67092 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - (Báo Bài) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 chiều 5h - 7h |
Bình Quới, P28, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam sư phạm toán |
Đăng ký |
67189 |
Học Online: Tiếng Hoa - Phồn Thể 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Tối 7h - 9h |
Lý Thái Tổ, P9, Q10, TP. Hồ Chí Minh |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67187 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5, 6 tối chọn 2b |
Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67185 |
Lớp 1 + Lớp 6: Tiếng Anh 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h (Mỗi em học 2 buổi) |
Mega Ruby Khang Điền, Võ Chí Công, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,520,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |
67167 |
Lớp 4: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Trãi, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học công lập |
Đăng ký |
67162 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Ấp 2, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67159 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, CN Chiều(chọn) |
Ấp Lê Lợi 2, Quang Trung, Thống Nhất, Đồng Nai |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67157 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Tối 6h; T7 sáng 8h |
Đường số 1, Bình Hưng, Bình Chánh, TPHCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ SP tiểu học hoặc khoa anh |
Đăng ký |
67145 |
Lớp 5: Tiếng Anh - Luyện Flyer 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Đường Số 20, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67144 |
Lớp 7 + Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Sáng 9h -11h |
KDC Cát Tường Phú Nguyên, Mỹ Hạnh Nam, Đức Hòa, Long An |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66962 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T5, 7 |
KDC Dương Hồng- Đường 6B, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67103 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Tối 7h hoặc 7h30 ( học 75 phút) |
Phố Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67055 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Bình Minh, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67054 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Bình Minh, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67053 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Bình Minh, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
67044 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối |
Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67043 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối |
Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
67041 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Chung cư B6B Nam Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67030 |
Lớp 4: Sinh - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Quốc Lộ 13, Hiệp An, Thủ Dầu Một, Bình Dương (gần KDL Đại Nam) |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66764 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - (Báo Bài) 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5, CN Tối 6h45 - 8h45 |
Đường D29, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67017 |
Lớp 5: Tiếng Anh - Tăng Cường 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 4h trở đi |
Vinhome Thăng Long, Hoài Đức, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66771 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối sau 7h; T6, 7 chiều, CN Tối |
Âu Cơ, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
67012 |
Lớp 1: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h hoặc 6h30 |
Lê Hồng Phong, Bình Thủy, Cần Thơ |
 |
1,120,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ Ngôn Ngữ Anh |
Đăng ký |
67002 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h30 - 7h30 |
Lê Văn Thịnh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66992 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h hoặc 7h30(trừ T4, 6) |
Trần Văn Mười, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66984 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối, CN Sắp xếp |
Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66983 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Midtown Phú Mỹ Hưng, Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
66982 |
Lớp 6: Dạy Song Ngữ (HS trường QT Á Châu) 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Đường Số 12, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ giỏi tiếng anh |
Đăng ký |
66981 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4 Chiều 2h - 3h30 hoặc 4h - 5h30 |
Nguyễn Duy Hiệu, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66980 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4 Chiều 2h - 3h30 hoặc 4h - 5h30 |
Nguyễn Duy Hiệu, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66965 |
Lớp 5: Anh Văn Tích Hợp 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h |
Đặng Chất, P2, Quận 8, TP.HCM |
 |
3,360,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66964 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h - 9h |
Khu Phố 2 Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66963 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Bình Giã, P. Nguyễn An Ninh, TP.Vũng Tàu |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66946 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 7 Tối 6h30 - 8h |
Đường Số 33, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66943 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 |
Âu Cơ, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
2,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66938 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, 5, 6 hoặc Các buổi Tối chọn 2b |
Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66927 |
Lớp 7: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Nguyễn Đình Chiểu, P9, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66830 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5, 7 Tối từ 5h30 trở đi |
Khu Phố Bình Đường 1, Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66900 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Sáng 8h30 - 10h30 |
Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66892 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30 |
Giồng Cát, Tân Phú Trung, Củ Chi, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66888 |
Lớp 12: Tiếng Pháp 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 1h - 4h (chọn) |
Ấp 5, Bình Mỹ, Củ Chi, TPHCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66832 |
Lớp 12: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối 7h30 |
Giải Phóng, P4, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ Dạy trường THPT |
Đăng ký |
66821 |
Lớp 7: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Nguyễn Tư Giản, P12, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ SƯ PHẠM TOÁN |
Đăng ký |
66820 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 2h - 4h; T7 sáng 10h - 12h chọn |
Hà Huy Tập , Xuân Hà, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66791 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 chiều 5h30 - 7h30 |
Phạm Thế Hiển, P4, Quận 8, TP.HCM |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam tốt nghiệp SP Toán HCM |
Đăng ký |
66790 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 - 7h30 |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Tiểu Học |
Đăng ký |
66787 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Các buổi tối hoặc T7, CN Sxep |
Đường 3.3, Khu Đô Thị Gamuda, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66774 |
Lớp 12: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 5, 6 (chọn 1b) |
Ngõ 509 Phố Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66773 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 5, 6 (chọn 1b) |
Ngõ 509 Phố Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66772 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 5, 6 (chọn 1b) |
Ngõ 509 Phố Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66763 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Kiệt 4, Thanh Tịnh, Vĩ Dạ, TP. Huế |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66762 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66758 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h (chọn) |
Bình Chuẩn 41, Thuận An, Bình Dương |
 |
2,040,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |
66756 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h - 7h30 |
Đường Số 59, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy Toán trường THPT |
Đăng ký |
66745 |
Lớp 1 + Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3, 6, 7 |
Phong Ngũ , Điện Thắng Nam , Điện Bàn ,Quảng Nam |
 |
3,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66738 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 5h30 - 7h30 |
Đoàn Nguyễn Tuấn, Hưng Long, Bình Chánh, TP.HCM(gần chợ Hưng Long) |
 |
2,300,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66735 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 tối 6h - 7h30 |
Đường số 5, KDC Hiệp Thành 3, P. Hiệp Thành, TDM, Bình Dương |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
66648 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 6 |
Ngõ 197 Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66713 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 7h30 |
Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66704 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 tối; T7 sắp xếp |
Nguyễn Háo Vĩnh, Tân Quý, Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ năm 2, 3 chuyên lý |
Đăng ký |
66694 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Trừ T2, 4 |
Thanh Mạc, Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66686 |
Lớp 10: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 5 (chọn) |
Hoàng Kế Viêm, P12, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66653 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h - 6h30 |
Cống Xuyên, Nghiêm Xuyên, Thường Tín, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66638 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - Rèn Chữ - (Báo Bài) 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 8h30 - 10h |
Chung Cư Coma18, Ngô Đình Mẫn, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,500,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66630 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h30 - 7h |
Nguyễn Xiển, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
66607 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 trở đi |
Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66588 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Hoa Lư, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
66137 |
Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 Chiều 3h, T5 Tối 7h |
Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66418 |
Lớp 10: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều 2h trở đi |
Đường Số 7, KDC Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66573 |
Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h |
Chung cư 4S, Đường số 30, Linh Đông, Thủ Đức, TPHCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy Toán trường |
Đăng ký |
66392 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h hoặc 7h30 |
Phạm Đức Sơn, P16, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66559 |
Lớp 6 + Lớp 8: Tiếng Anh - (4 kỹ Năng) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 tối, T7 chiều |
Hương Lộ 3, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Chuyên Anh |
Đăng ký |
66551 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h trở đi |
Ấp 4, Trừ Văn Phố, Bàu Bàng, Bình Dương(Gần Chợ Chiều) |
 |
2,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66545 |
Lớp 9: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h - 9h |
Chung cư Newtatco, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
66542 |
Lớp 6: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T6, 7, CN |
Nguyễn Lương Bằng, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |
66538 |
Lớp 6: Kèm Các Môn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5, 6 Tối 8h15 hoặc 8h30(chọn) |
Đội Nhân, Ba Đình, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66527 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h(trừ T2, 6) |
Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66526 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h(trừ T2, 6) |
Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
66523 |
Lớp 2: Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 chiều 5h trở đi |
Ấp 1, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương( Gần KDL Đại Nam) |
 |
2,760,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
66522 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h30 - 8h |
Chung cư Cao Ốc Xanh, Nam Hòa, Phước Long A, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ giọng miền nam |
Đăng ký |
66501 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h30 - 8h |
Tân Thắng, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy toán trường công lập |
Đăng ký |